Có 2 kết quả:
繕清 shàn qīng ㄕㄢˋ ㄑㄧㄥ • 缮清 shàn qīng ㄕㄢˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a clean copy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a clean copy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0